Vietnamese Meaning of uncontaminating
không bị ô nhiễm
Other Vietnamese words related to không bị ô nhiễm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uncontaminating
- uncontaminated => không bị ô nhiễm
- unconsummated => chưa hoàn thành
- unconsummate => chưa hoàn thành
- unconsumed => chưa tiêu thụ hết
- unconstructive => Không mang tính xây dựng
- unconstricted => vô giới hạn
- unconstraint => không ràng buộc
- unconstrained => không bị ràng buộc
- unconstitutionally => vi hiến
- unconstitutional => vi hiến
- uncontestable => không thể chối cãi
- uncontested => không tranh cãi
- uncontinent => Tiểu không tự chủ
- uncontrived => tự nhiên
- uncontrollable => không thể kiểm soát
- uncontrollably => không kiểm soát được
- uncontrolled => không kiểm soát
- uncontroversial => không gây tranh cãi
- uncontroversially => vô cùng tranh cãi
- uncontroversory => không gây tranh cãi
Definitions and Meaning of uncontaminating in English
uncontaminating (a)
not spreading pollution or contamination; especially radioactive contamination
FAQs About the word uncontaminating
không bị ô nhiễm
not spreading pollution or contamination; especially radioactive contamination
No synonyms found.
No antonyms found.
uncontaminated => không bị ô nhiễm, unconsummated => chưa hoàn thành, unconsummate => chưa hoàn thành, unconsumed => chưa tiêu thụ hết, unconstructive => Không mang tính xây dựng,