Vietnamese Meaning of uncontroversory
không gây tranh cãi
Other Vietnamese words related to không gây tranh cãi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uncontroversory
- uncontroversially => vô cùng tranh cãi
- uncontroversial => không gây tranh cãi
- uncontrolled => không kiểm soát
- uncontrollably => không kiểm soát được
- uncontrollable => không thể kiểm soát
- uncontrived => tự nhiên
- uncontinent => Tiểu không tự chủ
- uncontested => không tranh cãi
- uncontestable => không thể chối cãi
- uncontaminating => không bị ô nhiễm
- uncontrovertible => không thể phản bác
- uncontrovertibly => không thể tranh cãi
- unconvenient => bất tiện
- unconventional => phi truyền thống
- unconventionality => bất thường
- unconventionally => theo cách không thông thường
- unconversion => quay trở lại
- unconverted => chưa chuyển đổi
- unconvertible => không chuyển đổi được
- unconvinced => không thuyết phục
Definitions and Meaning of uncontroversory in English
uncontroversory (a.)
Not involving controversy.
FAQs About the word uncontroversory
không gây tranh cãi
Not involving controversy.
No synonyms found.
No antonyms found.
uncontroversially => vô cùng tranh cãi, uncontroversial => không gây tranh cãi, uncontrolled => không kiểm soát, uncontrollably => không kiểm soát được, uncontrollable => không thể kiểm soát,