FAQs About the word unconsummate

chưa hoàn thành

Not consummated; not accomplished.

No synonyms found.

No antonyms found.

unconsumed => chưa tiêu thụ hết, unconstructive => Không mang tính xây dựng, unconstricted => vô giới hạn, unconstraint => không ràng buộc, unconstrained => không bị ràng buộc,