Vietnamese Meaning of unconsummate
chưa hoàn thành
Other Vietnamese words related to chưa hoàn thành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unconsummate
- unconsumed => chưa tiêu thụ hết
- unconstructive => Không mang tính xây dựng
- unconstricted => vô giới hạn
- unconstraint => không ràng buộc
- unconstrained => không bị ràng buộc
- unconstitutionally => vi hiến
- unconstitutional => vi hiến
- unconstipated => không bị táo bón
- unconstant => không kiên định
- unconstancy => vô thường
- unconsummated => chưa hoàn thành
- uncontaminated => không bị ô nhiễm
- uncontaminating => không bị ô nhiễm
- uncontestable => không thể chối cãi
- uncontested => không tranh cãi
- uncontinent => Tiểu không tự chủ
- uncontrived => tự nhiên
- uncontrollable => không thể kiểm soát
- uncontrollably => không kiểm soát được
- uncontrolled => không kiểm soát
Definitions and Meaning of unconsummate in English
unconsummate (a.)
Not consummated; not accomplished.
FAQs About the word unconsummate
chưa hoàn thành
Not consummated; not accomplished.
No synonyms found.
No antonyms found.
unconsumed => chưa tiêu thụ hết, unconstructive => Không mang tính xây dựng, unconstricted => vô giới hạn, unconstraint => không ràng buộc, unconstrained => không bị ràng buộc,