Vietnamese Meaning of unconstancy
vô thường
Other Vietnamese words related to vô thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unconstancy
- unconspicuous => không đáng chú ý
- unconsonant => bất tương hợp
- unconsolidated => chưa hợp nhất
- unconsolable => không thể an ủi
- unconsidered => chưa cân nhắc
- unconsiderate => thiếu chu đáo
- unconsequential => không quan trọng
- unconsecrated => không được thánh hiến
- unconsecrate => không thánh hiến
- unconsciousness => Bất tỉnh
- unconstant => không kiên định
- unconstipated => không bị táo bón
- unconstitutional => vi hiến
- unconstitutionally => vi hiến
- unconstrained => không bị ràng buộc
- unconstraint => không ràng buộc
- unconstricted => vô giới hạn
- unconstructive => Không mang tính xây dựng
- unconsumed => chưa tiêu thụ hết
- unconsummate => chưa hoàn thành
Definitions and Meaning of unconstancy in English
unconstancy (n.)
Inconstancy.
FAQs About the word unconstancy
vô thường
Inconstancy.
No synonyms found.
No antonyms found.
unconspicuous => không đáng chú ý, unconsonant => bất tương hợp, unconsolidated => chưa hợp nhất, unconsolable => không thể an ủi, unconsidered => chưa cân nhắc,