Vietnamese Meaning of unconsciousness
Bất tỉnh
Other Vietnamese words related to Bất tỉnh
Nearest Words of unconsciousness
- unconsecrate => không thánh hiến
- unconsecrated => không được thánh hiến
- unconsequential => không quan trọng
- unconsiderate => thiếu chu đáo
- unconsidered => chưa cân nhắc
- unconsolable => không thể an ủi
- unconsolidated => chưa hợp nhất
- unconsonant => bất tương hợp
- unconspicuous => không đáng chú ý
- unconstancy => vô thường
Definitions and Meaning of unconsciousness in English
unconsciousness (n)
a state lacking normal awareness of the self or environment
FAQs About the word unconsciousness
Bất tỉnh
a state lacking normal awareness of the self or environment
hay quên,Vô minh,vô cảm,Vô minh,sự lãng quên,Vô thức,không quen thuộc,hấp thụ,trừu tượng,mất trí nhớ
Ý thức,bộ nhớ,Kỷ niệm,nhận thức,thu hồi,kỷ niệm,cảnh giác,nhận thức
unconsciously => vô thức, unconscious process => quá trình vô thức, unconscious mind => Vô thức, unconscious => Vô thức, unconscionable => vô liêm sỉ,