Vietnamese Meaning of ignorance
Vô minh
Other Vietnamese words related to Vô minh
Nearest Words of ignorance
- ignorantism => Tối tăm
- ignorantness => sự ngu dốt
- ignoratio elenchi => ignoratio elenchi
- ignoring => không để ý
- ignoscible => không thể tha thứ
- ignote => Không biết
- igor fyodorovich stravinsky => Igor Fyodorovich Stravinsky
- igor ivanovich sikorsky => Igor Ivanovich Sikorsky
- igor sikorsky => Igor Sikorsky
- igor stravinsky => Igor Stravinsky
Definitions and Meaning of ignorance in English
ignorance (n)
the lack of knowledge or education
ignorance (n.)
The condition of being ignorant; the want of knowledge in general, or in relation to a particular subject; the state of being uneducated or uninformed.
A willful neglect or refusal to acquire knowledge which one may acquire and it is his duty to have.
FAQs About the word ignorance
Vô minh
the lack of knowledge or educationThe condition of being ignorant; the want of knowledge in general, or in relation to a particular subject; the state of being
thiếu hiểu biết,sự ngây thơ,Vô minh,sự quên lãng,Vô thức,không quen thuộc,bóng tối,thiếu kinh nghiệm,ngây thơ,ngây thơ
Người quen,nhận thức,nhận thức,kinh nghiệm,quen thuộc,sự tinh tế,Kiến thức
ignomy => sỉ nhục, ignominy => Ô nhục, ignominiousness => ô nhục, ignominiously => Nhục nhã, ignominious => ô nhục,