Vietnamese Meaning of inattention
không chú ý
Other Vietnamese words related to không chú ý
- thiếu sự chú ý
- sự cẩu thả
- bất cẩn
- hay quên
- sự bất cẩn
- lơ đễnh
- vô tình
- sự lỏng lẻo
- Hành vi sai trái
- sự sao nhãng
- sự bất cẩn
- sự quên lãng
- sự lơ là
- sự liều lĩnh
- tha thứ
- Cận thị
- mềm nhũn
- tội phạm
- sự bỏ ngỏ
- liều lĩnh
- lỗi vô ý
- thiếu thận trọng
- vô trách nhiệm
- tham ô
- Sai lầm y thuật
- hiểu sai hướng
- sự xử lý không đúng
- quản lý sai
- Suy nghĩ nông cạn
- sự bất cẩn
- hoang dã
Nearest Words of inattention
- inasmuch => do mức
- inartistic => phi nghệ thuật
- inartificial => không nhân tạo
- inarticulation => Không thể phát âm rõ ràng
- inarticulateness => Nói không lưu loát
- inarticulately => lắp bắp
- inarticulated => không rõ ràng
- inarticulate => không rõ ràng
- inarguably => không thể phản bác
- inarguable => không thể tranh cãi
- inattentive => không chú ý
- inattentively => không chú ý
- inattentiveness => thiếu sự chú ý
- inaudibility => Không thể nghe được
- inaudible => không nghe được
- inaudibleness => không nghe được
- inaudibly => không nghe thấy được
- inaugur => nhậm chức
- inaugural => khai trương
- inaugural address => Bài phát biểu nhậm chức
Definitions and Meaning of inattention in English
inattention (n)
lack of attention
inattention (n.)
Want of attention, or failure to pay attention; disregard; heedlessness; neglect.
FAQs About the word inattention
không chú ý
lack of attentionWant of attention, or failure to pay attention; disregard; heedlessness; neglect.
thiếu sự chú ý,sự cẩu thả,bất cẩn,hay quên,sự bất cẩn,lơ đễnh,vô tình,sự lỏng lẻo,Hành vi sai trái,sự sao nhãng
cảnh giác,sự chú ý,sự quan tâm,nhận thức,cảnh giác,chăm sóc,thận trọng,tuân thủ,trách nhiệm,sự cảnh giác
inasmuch => do mức, inartistic => phi nghệ thuật, inartificial => không nhân tạo, inarticulation => Không thể phát âm rõ ràng, inarticulateness => Nói không lưu loát,