Vietnamese Meaning of inaugur
nhậm chức
Other Vietnamese words related to nhậm chức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inaugur
Definitions and Meaning of inaugur in English
inaugur (v. t.)
To inaugurate.
FAQs About the word inaugur
nhậm chức
To inaugurate.
No synonyms found.
No antonyms found.
inaudibly => không nghe thấy được, inaudibleness => không nghe được, inaudible => không nghe được, inaudibility => Không thể nghe được, inattentiveness => thiếu sự chú ý,