Vietnamese Meaning of inattentively
không chú ý
Other Vietnamese words related to không chú ý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inattentively
- inattentive => không chú ý
- inattention => không chú ý
- inasmuch => do mức
- inartistic => phi nghệ thuật
- inartificial => không nhân tạo
- inarticulation => Không thể phát âm rõ ràng
- inarticulateness => Nói không lưu loát
- inarticulately => lắp bắp
- inarticulated => không rõ ràng
- inarticulate => không rõ ràng
- inattentiveness => thiếu sự chú ý
- inaudibility => Không thể nghe được
- inaudible => không nghe được
- inaudibleness => không nghe được
- inaudibly => không nghe thấy được
- inaugur => nhậm chức
- inaugural => khai trương
- inaugural address => Bài phát biểu nhậm chức
- inaugurally => khánh thành
- inaugurate => khánh thành
Definitions and Meaning of inattentively in English
inattentively (r)
in an absentminded or preoccupied manner
FAQs About the word inattentively
không chú ý
in an absentminded or preoccupied manner
No synonyms found.
No antonyms found.
inattentive => không chú ý, inattention => không chú ý, inasmuch => do mức, inartistic => phi nghệ thuật, inartificial => không nhân tạo,