FAQs About the word inarticulation

Không thể phát âm rõ ràng

Inarticulateness.

No synonyms found.

No antonyms found.

inarticulateness => Nói không lưu loát, inarticulately => lắp bắp, inarticulated => không rõ ràng, inarticulate => không rõ ràng, inarguably => không thể phản bác,