FAQs About the word inarching

ghép áp

of Inarch, A method of ingrafting. See Inarch.

No synonyms found.

No antonyms found.

inarched => Uốn cong, inarch => Ghép, inarable => Không cày cấy được, inaquation => Bất phương trình, inaquate => không phù hợp,