Vietnamese Meaning of inarch
Ghép
Other Vietnamese words related to Ghép
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inarch
- inarable => Không cày cấy được
- inaquation => Bất phương trình
- inaquate => không phù hợp
- inaptness => sự không thích hợp
- inaptitude => Không có khả năng
- inapt => không thích hợp
- inappropriateness => sự không phù hợp
- inappropriately => không đúng cách
- inappropriate => không phù hợp
- inapproachable => Không thể tiếp cận
- inarched => Uốn cong
- inarching => ghép áp
- inarguable => không thể tranh cãi
- inarguably => không thể phản bác
- inarticulate => không rõ ràng
- inarticulated => không rõ ràng
- inarticulately => lắp bắp
- inarticulateness => Nói không lưu loát
- inarticulation => Không thể phát âm rõ ràng
- inartificial => không nhân tạo
Definitions and Meaning of inarch in English
inarch (v. t.)
To graft by uniting, as a scion, to a stock, without separating either from its root before the union is complete; -- also called to graft by approach.
FAQs About the word inarch
Ghép
To graft by uniting, as a scion, to a stock, without separating either from its root before the union is complete; -- also called to graft by approach.
No synonyms found.
No antonyms found.
inarable => Không cày cấy được, inaquation => Bất phương trình, inaquate => không phù hợp, inaptness => sự không thích hợp, inaptitude => Không có khả năng,