FAQs About the word inaquation

Bất phương trình

The state of being inaquate.

No synonyms found.

No antonyms found.

inaquate => không phù hợp, inaptness => sự không thích hợp, inaptitude => Không có khả năng, inapt => không thích hợp, inappropriateness => sự không phù hợp,