Vietnamese Meaning of irresponsibility
vô trách nhiệm
Other Vietnamese words related to vô trách nhiệm
- bất cẩn
- tội phạm
- liều lĩnh
- sự bất cẩn
- sự lỏng lẻo
- tham ô
- Sai lầm y thuật
- Hành vi sai trái
- sự cẩu thả
- sự liều lĩnh
- tha thứ
- sự bỏ ngỏ
- lỗi vô ý
- vô trách nhiệm
- quản lý sai
- sự sao nhãng
- sự bất cẩn
- sự lơ là
- Suy nghĩ nông cạn
- Cận thị
- mềm nhũn
- hoang dã
- hay quên
- lơ đễnh
- vô tình
- không chú ý
- thiếu sự chú ý
- thiếu thận trọng
- hiểu sai hướng
- sự xử lý không đúng
- sự quên lãng
Nearest Words of irresponsibility
- irrespirable => không thể thở
- irrespectively => không có quan hệ
- irrespective => bất kể
- irresolvedly => chưa được giải quyết
- irresolvableness => Tính không giải quyết được
- irresolvable => không thể giải quyết được
- irresolvability => tính không giải được
- irresoluteness => không kiên quyết
- irresolutely => Đắn đo
- irresolute => do dự
- irresponsible => vô trách nhiệm
- irresponsibleness => vô trách nhiệm
- irresponsibly => vô trách nhiệm
- irresponsive => không đáp trả
- irresuscitable => không thể hồi sức
- irretention => sự không giữ lại
- irretentive => hay trí nhớ kém
- irretraceable => không thể truy tìm
- irretractile => không thể rút lại
- irretrievable => không thể lấy lại được
Definitions and Meaning of irresponsibility in English
irresponsibility (n)
a form of untrustworthiness; the trait of lacking a sense of responsibility and not feeling accountable for your actions
irresponsibility (n.)
Want of, or freedom from, responsibility or accountability.
FAQs About the word irresponsibility
vô trách nhiệm
a form of untrustworthiness; the trait of lacking a sense of responsibility and not feeling accountable for your actionsWant of, or freedom from, responsibility
bất cẩn,tội phạm,liều lĩnh,sự bất cẩn,sự lỏng lẻo,tham ô,Sai lầm y thuật,Hành vi sai trái,sự cẩu thả,sự liều lĩnh
cảnh giác,sự chú ý,sự quan tâm,nhận thức,thận trọng,trách nhiệm,cảnh giác,chăm sóc,tuân thủ,sự cảnh giác
irrespirable => không thể thở, irrespectively => không có quan hệ, irrespective => bất kể, irresolvedly => chưa được giải quyết, irresolvableness => Tính không giải quyết được,