Vietnamese Meaning of irresolutely

Đắn đo

Other Vietnamese words related to Đắn đo

Definitions and Meaning of irresolutely in English

Wordnet

irresolutely (r)

lacking determination or decisiveness

FAQs About the word irresolutely

Đắn đo

lacking determination or decisiveness

ngần ngại,do dự,yếu,không chắc chắn,Do dự,chần chừ,Yếu,trái chiều,Thiếu cá tính,xung đột

quyết định,quyết tâm,kiên quyết,tàn nhẫn,chắc chắn,thuyết phục,Can đảm,tích cực,chắc chắn

irresolute => do dự, irresolubleness => không hòa tan, irresoluble => không thể giải quyết, irresistless => không cưỡng lại được, irresistibly => không cưỡng lại được,