Vietnamese Meaning of limp-wristed

yếu

Other Vietnamese words related to yếu

Definitions and Meaning of limp-wristed in English

limp-wristed

weak, effeminate

FAQs About the word limp-wristed

yếu

weak, effeminate

mềm,Yếu,suy yếu,Thiếu cá tính,kiệt sức,trùng xuống,yếu ớt,vô hiệu,Động vật không xương sống,yếu đuối

đạo đức,chắc chắn,tốt,Cứng,đạo đức,Nguyên tắc,phải,công bình,mạnh,cứng

limps => khập khiễng, limousines => Xe limousine, limits => giới hạn, limitations => hạn chế, liminal => ngưỡng,