Vietnamese Meaning of unnerved
bồn chồn
Other Vietnamese words related to bồn chồn
Nearest Words of unnerved
- unnerve => làm mất bình tĩnh
- unnervate => Làm lo lắng
- unneighbourly => không thân thiện
- unneighborly => không phải hàng xóm
- unneighborliness => không tình làng nghĩa xóm
- unneighbored => không có hàng xóm
- unneeded => không cần thiết
- unnecessity => không cần thiết
- unnecessary => không cần thiết
- unnecessarily => không cần thiết
Definitions and Meaning of unnerved in English
unnerved (s)
deprived of courage and strength
FAQs About the word unnerved
bồn chồn
deprived of courage and strength
giận dữ,kiệt sức,kiệt sức,kiệt sức,lo lắng,bối rối,căng thẳng,mệt mỏi,lo lắng,Chưa hoàn thành
thư giãn,nghỉ ngơi,vô tư lự,thoải mái,vui vẻ,Không quan tâm,Vô tư lự,vô tư lự
unnerve => làm mất bình tĩnh, unnervate => Làm lo lắng, unneighbourly => không thân thiện, unneighborly => không phải hàng xóm, unneighborliness => không tình làng nghĩa xóm,