Vietnamese Meaning of unneighborly
không phải hàng xóm
Other Vietnamese words related to không phải hàng xóm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unneighborly
- unneighborliness => không tình làng nghĩa xóm
- unneighbored => không có hàng xóm
- unneeded => không cần thiết
- unnecessity => không cần thiết
- unnecessary => không cần thiết
- unnecessarily => không cần thiết
- unnear => không gần
- unnavigable => Không thể đi lại được
- unnature => không tự nhiên
- unnaturalness => phi tự nhiên
Definitions and Meaning of unneighborly in English
unneighborly (s)
not exhibiting the qualities expected in a friendly neighbor
unneighborly (a.)
Not neighborly; distant; reserved; solitary; exclusive.
unneighborly (adv.)
Not in a neighborly manner.
FAQs About the word unneighborly
không phải hàng xóm
not exhibiting the qualities expected in a friendly neighborNot neighborly; distant; reserved; solitary; exclusive., Not in a neighborly manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
unneighborliness => không tình làng nghĩa xóm, unneighbored => không có hàng xóm, unneeded => không cần thiết, unnecessity => không cần thiết, unnecessary => không cần thiết,