Vietnamese Meaning of unnaturalness

phi tự nhiên

Other Vietnamese words related to phi tự nhiên

Definitions and Meaning of unnaturalness in English

Wordnet

unnaturalness (n)

the quality of being unnatural or not based on natural principles

FAQs About the word unnaturalness

phi tự nhiên

the quality of being unnatural or not based on natural principles

bất thường,không bình thường,bất thường,bất thường,phi điển hình,kỳ quặc,lệch chuẩn,sai lệch,xảo quyệt,phi thường

chung,quen thuộc,tự nhiên,bình thường,bình thường,đều đặn,tiêu chuẩn,tiêu biểu,đặc trưng,thường thấy

unnaturally => (không tự nhiên), unnaturalized => không nhập quốc tịch, unnaturalize => tước quốc tịch, unnaturalised => không nhập tịch, unnatural => phi tự nhiên,