Vietnamese Meaning of unnaturalized
không nhập quốc tịch
Other Vietnamese words related to không nhập quốc tịch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unnaturalized
- unnaturally => (không tự nhiên)
- unnaturalness => phi tự nhiên
- unnature => không tự nhiên
- unnavigable => Không thể đi lại được
- unnear => không gần
- unnecessarily => không cần thiết
- unnecessary => không cần thiết
- unnecessity => không cần thiết
- unneeded => không cần thiết
- unneighbored => không có hàng xóm
Definitions and Meaning of unnaturalized in English
unnaturalized (s)
not having acquired citizenship
FAQs About the word unnaturalized
không nhập quốc tịch
not having acquired citizenship
No synonyms found.
No antonyms found.
unnaturalize => tước quốc tịch, unnaturalised => không nhập tịch, unnatural => phi tự nhiên, unnapped => không chải chuốt, unnamed => chưa đặt tên,