Vietnamese Meaning of unnavigable
Không thể đi lại được
Other Vietnamese words related to Không thể đi lại được
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unnavigable
- unnature => không tự nhiên
- unnaturalness => phi tự nhiên
- unnaturally => (không tự nhiên)
- unnaturalized => không nhập quốc tịch
- unnaturalize => tước quốc tịch
- unnaturalised => không nhập tịch
- unnatural => phi tự nhiên
- unnapped => không chải chuốt
- unnamed => chưa đặt tên
- unnameable => không thể đặtTên
- unnear => không gần
- unnecessarily => không cần thiết
- unnecessary => không cần thiết
- unnecessity => không cần thiết
- unneeded => không cần thiết
- unneighbored => không có hàng xóm
- unneighborliness => không tình làng nghĩa xóm
- unneighborly => không phải hàng xóm
- unneighbourly => không thân thiện
- unnervate => Làm lo lắng
Definitions and Meaning of unnavigable in English
unnavigable (s)
incapable of being navigated
FAQs About the word unnavigable
Không thể đi lại được
incapable of being navigated
No synonyms found.
No antonyms found.
unnature => không tự nhiên, unnaturalness => phi tự nhiên, unnaturally => (không tự nhiên), unnaturalized => không nhập quốc tịch, unnaturalize => tước quốc tịch,