Vietnamese Meaning of unnapped
không chải chuốt
Other Vietnamese words related to không chải chuốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unnapped
- unnatural => phi tự nhiên
- unnaturalised => không nhập tịch
- unnaturalize => tước quốc tịch
- unnaturalized => không nhập quốc tịch
- unnaturally => (không tự nhiên)
- unnaturalness => phi tự nhiên
- unnature => không tự nhiên
- unnavigable => Không thể đi lại được
- unnear => không gần
- unnecessarily => không cần thiết
Definitions and Meaning of unnapped in English
unnapped (a.)
Finished without a nap.
FAQs About the word unnapped
không chải chuốt
Finished without a nap.
No synonyms found.
No antonyms found.
unnamed => chưa đặt tên, unnameable => không thể đặtTên, unnail => rút đinh, unmyelinated => không có myelin, unmuzzle => mở mõm,