Vietnamese Meaning of unrepresentative
Không đại diện
Other Vietnamese words related to Không đại diện
- không bình thường
- bất thường
- bất thường
- bất thường
- phi điển hình
- kỳ quặc
- tò mò
- lệch chuẩn
- lập dị
- buồn cười
- Độc đáo
- quăn
- lẻ
- ra khỏi đường
- kỳ lạ
- Kỳ lạ
- kỳ lạ
- kì lạ
- kỳ quặc
- đáng chú ý
- điên
- kỳ lạ
- phi tự nhiên
- phi thường
- kỳ quặc
- kỳ lạ
- kỳ quặc
- sai lệch
- xảo quyệt
- phi thường
- rất xa
- đáng sợ
- bất thường
- không theo khuôn phép
- kỳ quái
- kỳ lạ
- hiếm
- không phổ biến
- phi truyền thống
- không chính thống
- khác thường
- cuối cùng
- Hoang dã
- siêu nhiên
- bất thường
- không bình thường
Nearest Words of unrepresentative
- unreported => chưa báo cáo
- unreportable => Không báo cáo được
- unreplaceable => không thể thay thế
- unrepentantly => không hối cải
- unrepentant => không hối lỗi
- unrepentance => không ăn năn
- unrepeatable => không thể lặp lại
- unrepaired => chưa sửa
- unrentable => không thể cho thuê
- unrenewed => không được gia hạn
- unrepressed => không đè nén
- unreprievable => không thể tha thứ
- unreproachable => không chê vào đâu được
- unreproducible => không thể tái tạo
- unreproducibly => Không thể tái tạo
- unreproved => không đáng chê trách
- unreputable => tai tiếng
- unrequested => không được yêu cầu
- unrequited => không được đáp lại
- unresentful => không oán hận
Definitions and Meaning of unrepresentative in English
unrepresentative (s)
not exemplifying a class
FAQs About the word unrepresentative
Không đại diện
not exemplifying a class
không bình thường,bất thường,bất thường,bất thường,phi điển hình,kỳ quặc,tò mò,lệch chuẩn,lập dị,buồn cười
chung,quen thuộc,tự nhiên,bình thường,bình thường,đều đặn,tiêu chuẩn,tiêu biểu,bình thường,trung bình
unreported => chưa báo cáo, unreportable => Không báo cáo được, unreplaceable => không thể thay thế, unrepentantly => không hối cải, unrepentant => không hối lỗi,