Vietnamese Meaning of unreprievable
không thể tha thứ
Other Vietnamese words related to không thể tha thứ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unreprievable
- unrepressed => không đè nén
- unrepresentative => Không đại diện
- unreported => chưa báo cáo
- unreportable => Không báo cáo được
- unreplaceable => không thể thay thế
- unrepentantly => không hối cải
- unrepentant => không hối lỗi
- unrepentance => không ăn năn
- unrepeatable => không thể lặp lại
- unrepaired => chưa sửa
- unreproachable => không chê vào đâu được
- unreproducible => không thể tái tạo
- unreproducibly => Không thể tái tạo
- unreproved => không đáng chê trách
- unreputable => tai tiếng
- unrequested => không được yêu cầu
- unrequited => không được đáp lại
- unresentful => không oán hận
- unreserve => hủy đặt chỗ
- unreserved => Không giữ chỗ
Definitions and Meaning of unreprievable in English
unreprievable (a.)
Not capable of being reprieved.
FAQs About the word unreprievable
không thể tha thứ
Not capable of being reprieved.
No synonyms found.
No antonyms found.
unrepressed => không đè nén, unrepresentative => Không đại diện, unreported => chưa báo cáo, unreportable => Không báo cáo được, unreplaceable => không thể thay thế,