Vietnamese Meaning of unreserve
hủy đặt chỗ
Other Vietnamese words related to hủy đặt chỗ
- thẳng thắn
- thẳng thắn
- sự trung thực
- sự chân thành
- thẳng thắn
- sự thẳng thắn
- Thẳng thắn
- sự nghiêm túc
- thẳng thắn
- chân thành
- sự cởi mở
- sự thẳng thắn
- sự giản dị
- thẳng thắn
- đẫy đà
- Đơn giản
- sự thẳng thắn
- vô tư
- thẳng thắn
- ngây thơ
- khả năng giao tiếp
- tự do
- tính chính thống
- giấy phép
- giấy phép
- sự ngây thơ
- ngây thơ
- Tỉnh táo
- Không ức chế
- buông thả
- Không kiềm chế
- sự không tinh tế
Nearest Words of unreserve
- unresentful => không oán hận
- unrequited => không được đáp lại
- unrequested => không được yêu cầu
- unreputable => tai tiếng
- unreproved => không đáng chê trách
- unreproducibly => Không thể tái tạo
- unreproducible => không thể tái tạo
- unreproachable => không chê vào đâu được
- unreprievable => không thể tha thứ
- unrepressed => không đè nén
- unreserved => Không giữ chỗ
- unreservedly => không do dự
- unresistance => không kháng cự
- unresistant => bất khả kháng
- unresisted => không phản đối
- unresistible => không thể cưỡng lại được
- unresisting => không chống cự
- unresolvable => không thể giải quyết
- unresolved => chưa giải quyết
- unrespect => thiếu tôn trọng
Definitions and Meaning of unreserve in English
unreserve (n.)
Absence of reverse; frankness; freedom of communication.
FAQs About the word unreserve
hủy đặt chỗ
Absence of reverse; frankness; freedom of communication.
thẳng thắn,thẳng thắn,sự trung thực,sự chân thành,thẳng thắn,sự thẳng thắn,Thẳng thắn,sự nghiêm túc,thẳng thắn,chân thành
giả vờ,sự giả dối,gián tiếp,Ức chế,dự trữ,sự kiềm chế,Ngoại giao,trốn tránh,sự ngần ngại,tính bí mật
unresentful => không oán hận, unrequited => không được đáp lại, unrequested => không được yêu cầu, unreputable => tai tiếng, unreproved => không đáng chê trách,