Vietnamese Meaning of unresisting
không chống cự
Other Vietnamese words related to không chống cự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unresisting
- unresistible => không thể cưỡng lại được
- unresisted => không phản đối
- unresistant => bất khả kháng
- unresistance => không kháng cự
- unreservedly => không do dự
- unreserved => Không giữ chỗ
- unreserve => hủy đặt chỗ
- unresentful => không oán hận
- unrequited => không được đáp lại
- unrequested => không được yêu cầu
Definitions and Meaning of unresisting in English
unresisting (s)
offering no resistance
FAQs About the word unresisting
không chống cự
offering no resistance
No synonyms found.
No antonyms found.
unresistible => không thể cưỡng lại được, unresisted => không phản đối, unresistant => bất khả kháng, unresistance => không kháng cự, unreservedly => không do dự,