FAQs About the word unresistance

không kháng cự

Nonresistance; passive submission; irresistance.

No synonyms found.

No antonyms found.

unreservedly => không do dự, unreserved => Không giữ chỗ, unreserve => hủy đặt chỗ, unresentful => không oán hận, unrequited => không được đáp lại,