FAQs About the word unrenewed

không được gia hạn

not revived

No synonyms found.

No antonyms found.

unrenewable => không thể tái tạo, unremunerative => không có thù lao, unremorseless => tàn nhẫn, unremorseful => vô ăn năn, unremitting => unremitting **liên tục,