FAQs About the word unnerving

gây lo lắng

inspiring fear

lo lắng,đáng sợ,làm phiền,lo lắng,bồn chồn,căng thẳng,bồn chồn,gây bồn chồn,kích động,đáng lo ngại

làm dịu,thoải mái,dễ,hòa bình,yên tĩnh,yên tĩnh,làm dịu,dễ chịu,Thái Bình Dương

unnerved => bồn chồn, unnerve => làm mất bình tĩnh, unnervate => Làm lo lắng, unneighbourly => không thân thiện, unneighborly => không phải hàng xóm,