FAQs About the word nail-biting

Cắn móng tay

(of a situation) characterized by or causing suspense

lo lắng,đáng sợ,đau buồn,làm phiền,lo lắng,bồn chồn,căng thẳng,bồn chồn,gây lo lắng,gây bồn chồn

làm dịu,thoải mái,dễ,hòa bình,yên tĩnh,dễ chịu,yên tĩnh,làm dịu,Thái Bình Dương

nail varnish => Sơn móng tay, nail removal => cắt móng tay, nail pulling => Kìm rút đinh, nail polish => Sơn móng tay, nail hole => lỗ đinh,