Vietnamese Meaning of nailed

đóng đinh

Other Vietnamese words related to đóng đinh

Definitions and Meaning of nailed in English

Webster

nailed (imp. & p. p.)

of Nail

FAQs About the word nailed

đóng đinh

of Nail

đánh,đánh,vỗ tay,cắt tỉa,nứt,cú đánh,gõ,đóng sầm,tát,tát

bối rối,bối rối,không ổn định,đục ngầu

nailbrush => Bàn chải móng tay, nail-biting => Cắn móng tay, nail varnish => Sơn móng tay, nail removal => cắt móng tay, nail pulling => Kìm rút đinh,