Vietnamese Meaning of levelled
được san bằng
Other Vietnamese words related to được san bằng
Nearest Words of levelled
Definitions and Meaning of levelled in English
levelled ()
of Level
FAQs About the word levelled
được san bằng
of Level
điều chỉnh,cân bằng,cân bằng,được bố trí,bồi thường,tương đương,cân bằng,Bình thường hóa,Tiêu chuẩn hóa,cân bằng
bất cân bằng
levelism => san bằng, leveling => san phẳng, level-headed => điềm tĩnh, levelheaded => điềm đạm, leveler => Máy san bằng,