Vietnamese Meaning of levelness
độ phẳng
Other Vietnamese words related to độ phẳng
Nearest Words of levelness
Definitions and Meaning of levelness in English
levelness (n.)
The state or quality of being level.
FAQs About the word levelness
độ phẳng
The state or quality of being level.
cấp độ,cấp độ,nơi,vị trí,thứ hạng,bảng xếp hạng,trạng thái,bàn chân,đạt đến,bậc thang
mất cân bằng
levelly => Cân bằng, levelling => san phẳng, leveller => cân bằng, levelled => được san bằng, levelism => san bằng,