Vietnamese Meaning of leveller
cân bằng
Other Vietnamese words related to cân bằng
Nearest Words of leveller
Definitions and Meaning of leveller in English
leveller (n)
a radical who advocates the abolition of social distinctions
FAQs About the word leveller
cân bằng
a radical who advocates the abolition of social distinctions
đảng viên đảng Dân chủ,dân tuý,xã hội chủ nghĩa,bình đẳng
kẻ vênh váo,Mũi
levelled => được san bằng, levelism => san bằng, leveling => san phẳng, level-headed => điềm tĩnh, levelheaded => điềm đạm,