Vietnamese Meaning of level off
Ổn định
Other Vietnamese words related to Ổn định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of level off
Definitions and Meaning of level off in English
level off (v)
become level or even
FAQs About the word level off
Ổn định
become level or even
No synonyms found.
No antonyms found.
level crossing => Điểm giao cắt đường tàu, level best => Tốt nhất có thể, level => cấp độ, leveful => thìa, levee en masse => động viên hàng loạt,