Vietnamese Meaning of stratum
lớp
Other Vietnamese words related to lớp
Nearest Words of stratum
- stratosphere => Tầng bình lưu
- strato-cumulus => Mây tầng tích
- stratocracy => chế độ quân phiệt
- strato-cirrus => Mây ti tầng
- stratigraphy => Địa tầng học
- stratify => phân tầng
- stratified sampling => Lấy mẫu phân tầng
- stratified sample => mẫu phân tầng
- stratified language => Ngôn ngữ phân tầng
- stratified => theo từng lớp
Definitions and Meaning of stratum in English
stratum (n)
one of several parallel layers of material arranged one on top of another (such as a layer of tissue or cells in an organism or a layer of sedimentary rock)
people having the same social, economic, or educational status
an abstract place usually conceived as having depth
a subpopulation divided into a stratified sampling
FAQs About the word stratum
lớp
one of several parallel layers of material arranged one on top of another (such as a layer of tissue or cells in an organism or a layer of sedimentary rock), pe
đẳng cấp,lớp,cấp độ,cấp độ,dấu ngoặc,bất động sản,dân gian,quý tộc,lớp,hệ thống
No antonyms found.
stratosphere => Tầng bình lưu, strato-cumulus => Mây tầng tích, stratocracy => chế độ quân phiệt, strato-cirrus => Mây ti tầng, stratigraphy => Địa tầng học,