FAQs About the word stratigraphy

Địa tầng học

the branch of geology that studies the arrangement and succession of strata

No synonyms found.

No antonyms found.

stratify => phân tầng, stratified sampling => Lấy mẫu phân tầng, stratified sample => mẫu phân tầng, stratified language => Ngôn ngữ phân tầng, stratified => theo từng lớp,