FAQs About the word food chain

chuỗi thức ăn

(ecology) a community of organisms where each member is eaten in turn by another member

nhóm,hệ thống,dấu ngoặc,đẳng cấp,lớp,bất động sản,dân gian,quý tộc,lớp,lớp

No antonyms found.

food cache => nơi cất thực phẩm, food bank => Ngân hàng thực phẩm, food and drug administration => Cục Quản lý Dược, food and agriculture organization of the united nations => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc, food and agriculture organization => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp,