Vietnamese Meaning of food chain
chuỗi thức ăn
Other Vietnamese words related to chuỗi thức ăn
Nearest Words of food chain
- food cache => nơi cất thực phẩm
- food bank => Ngân hàng thực phẩm
- food and drug administration => Cục Quản lý Dược
- food and agriculture organization of the united nations => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc
- food and agriculture organization => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp
- food allergy => Dị ứng thực phẩm
- food additive => chất phụ gia thực phẩm
- food => thức ăn
- fonteyn => Fonteyn
- fontenoy => Fontenoy
- food color => Màu thực phẩm
- food coloring => màu thực phẩm
- food colour => màu thực phẩm
- food colouring => Phẩm màu thực phẩm
- food company => Công ty thực phẩm
- food court => khu ăn uống
- food cycle => chuỗi thức ăn
- food elevator => Thang máy chở thức ăn
- food faddist => Người sành ăn
- food fish => cá thực phẩm
Definitions and Meaning of food chain in English
food chain (n)
(ecology) a community of organisms where each member is eaten in turn by another member
FAQs About the word food chain
chuỗi thức ăn
(ecology) a community of organisms where each member is eaten in turn by another member
nhóm,hệ thống,dấu ngoặc,đẳng cấp,lớp,bất động sản,dân gian,quý tộc,lớp,lớp
No antonyms found.
food cache => nơi cất thực phẩm, food bank => Ngân hàng thực phẩm, food and drug administration => Cục Quản lý Dược, food and agriculture organization of the united nations => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc, food and agriculture organization => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp,