Vietnamese Meaning of food colouring
Phẩm màu thực phẩm
Other Vietnamese words related to Phẩm màu thực phẩm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of food colouring
- food colour => màu thực phẩm
- food coloring => màu thực phẩm
- food color => Màu thực phẩm
- food chain => chuỗi thức ăn
- food cache => nơi cất thực phẩm
- food bank => Ngân hàng thực phẩm
- food and drug administration => Cục Quản lý Dược
- food and agriculture organization of the united nations => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc
- food and agriculture organization => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp
- food allergy => Dị ứng thực phẩm
- food company => Công ty thực phẩm
- food court => khu ăn uống
- food cycle => chuỗi thức ăn
- food elevator => Thang máy chở thức ăn
- food faddist => Người sành ăn
- food fish => cá thực phẩm
- food for thought => Thức ăn cho trí tuệ
- food grain => ngũ cốc
- food hamper => Giỏ thực phẩm
- food manufacturer => nhà sản xuất thực phẩm
Definitions and Meaning of food colouring in English
food colouring (n)
a digestible substance used to give color to food
FAQs About the word food colouring
Phẩm màu thực phẩm
a digestible substance used to give color to food
No synonyms found.
No antonyms found.
food colour => màu thực phẩm, food coloring => màu thực phẩm, food color => Màu thực phẩm, food chain => chuỗi thức ăn, food cache => nơi cất thực phẩm,