Vietnamese Meaning of food court
khu ăn uống
Other Vietnamese words related to khu ăn uống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of food court
- food company => Công ty thực phẩm
- food colouring => Phẩm màu thực phẩm
- food colour => màu thực phẩm
- food coloring => màu thực phẩm
- food color => Màu thực phẩm
- food chain => chuỗi thức ăn
- food cache => nơi cất thực phẩm
- food bank => Ngân hàng thực phẩm
- food and drug administration => Cục Quản lý Dược
- food and agriculture organization of the united nations => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc
- food cycle => chuỗi thức ăn
- food elevator => Thang máy chở thức ăn
- food faddist => Người sành ăn
- food fish => cá thực phẩm
- food for thought => Thức ăn cho trí tuệ
- food grain => ngũ cốc
- food hamper => Giỏ thực phẩm
- food manufacturer => nhà sản xuất thực phẩm
- food market => Chợ thực phẩm
- food poisoning => ngộ độc thực phẩm
Definitions and Meaning of food court in English
food court (n)
an area (as in a shopping mall) where fast food is sold (usually around a common eating area)
FAQs About the word food court
khu ăn uống
an area (as in a shopping mall) where fast food is sold (usually around a common eating area)
No synonyms found.
No antonyms found.
food company => Công ty thực phẩm, food colouring => Phẩm màu thực phẩm, food colour => màu thực phẩm, food coloring => màu thực phẩm, food color => Màu thực phẩm,