Vietnamese Meaning of food elevator
Thang máy chở thức ăn
Other Vietnamese words related to Thang máy chở thức ăn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of food elevator
- food cycle => chuỗi thức ăn
- food court => khu ăn uống
- food company => Công ty thực phẩm
- food colouring => Phẩm màu thực phẩm
- food colour => màu thực phẩm
- food coloring => màu thực phẩm
- food color => Màu thực phẩm
- food chain => chuỗi thức ăn
- food cache => nơi cất thực phẩm
- food bank => Ngân hàng thực phẩm
- food faddist => Người sành ăn
- food fish => cá thực phẩm
- food for thought => Thức ăn cho trí tuệ
- food grain => ngũ cốc
- food hamper => Giỏ thực phẩm
- food manufacturer => nhà sản xuất thực phẩm
- food market => Chợ thực phẩm
- food poisoning => ngộ độc thực phẩm
- food processor => máy xay thực phẩm
- food product => thực phẩm
Definitions and Meaning of food elevator in English
food elevator (n)
a small elevator used to convey food (or other goods) from one floor of a building to another
FAQs About the word food elevator
Thang máy chở thức ăn
a small elevator used to convey food (or other goods) from one floor of a building to another
No synonyms found.
No antonyms found.
food cycle => chuỗi thức ăn, food court => khu ăn uống, food company => Công ty thực phẩm, food colouring => Phẩm màu thực phẩm, food colour => màu thực phẩm,