Vietnamese Meaning of food processor
máy xay thực phẩm
Other Vietnamese words related to máy xay thực phẩm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of food processor
- food poisoning => ngộ độc thực phẩm
- food market => Chợ thực phẩm
- food manufacturer => nhà sản xuất thực phẩm
- food hamper => Giỏ thực phẩm
- food grain => ngũ cốc
- food for thought => Thức ăn cho trí tuệ
- food fish => cá thực phẩm
- food faddist => Người sành ăn
- food elevator => Thang máy chở thức ăn
- food cycle => chuỗi thức ăn
Definitions and Meaning of food processor in English
food processor (n)
a kitchen appliance with interchangeable blades; used for shredding or blending or chopping or slicing food
FAQs About the word food processor
máy xay thực phẩm
a kitchen appliance with interchangeable blades; used for shredding or blending or chopping or slicing food
No synonyms found.
No antonyms found.
food poisoning => ngộ độc thực phẩm, food market => Chợ thực phẩm, food manufacturer => nhà sản xuất thực phẩm, food hamper => Giỏ thực phẩm, food grain => ngũ cốc,