Vietnamese Meaning of food fish
cá thực phẩm
Other Vietnamese words related to cá thực phẩm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of food fish
- food faddist => Người sành ăn
- food elevator => Thang máy chở thức ăn
- food cycle => chuỗi thức ăn
- food court => khu ăn uống
- food company => Công ty thực phẩm
- food colouring => Phẩm màu thực phẩm
- food colour => màu thực phẩm
- food coloring => màu thực phẩm
- food color => Màu thực phẩm
- food chain => chuỗi thức ăn
- food for thought => Thức ăn cho trí tuệ
- food grain => ngũ cốc
- food hamper => Giỏ thực phẩm
- food manufacturer => nhà sản xuất thực phẩm
- food market => Chợ thực phẩm
- food poisoning => ngộ độc thực phẩm
- food processor => máy xay thực phẩm
- food product => thực phẩm
- food pyramid => Tháp dinh dưỡng
- food shop => cửa hàng thực phẩm
Definitions and Meaning of food fish in English
food fish (n)
any fish used for food by human beings
FAQs About the word food fish
cá thực phẩm
any fish used for food by human beings
No synonyms found.
No antonyms found.
food faddist => Người sành ăn, food elevator => Thang máy chở thức ăn, food cycle => chuỗi thức ăn, food court => khu ăn uống, food company => Công ty thực phẩm,