Vietnamese Meaning of food and agriculture organization
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp
Other Vietnamese words related to Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of food and agriculture organization
- food and agriculture organization of the united nations => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc
- food and drug administration => Cục Quản lý Dược
- food bank => Ngân hàng thực phẩm
- food cache => nơi cất thực phẩm
- food chain => chuỗi thức ăn
- food color => Màu thực phẩm
- food coloring => màu thực phẩm
- food colour => màu thực phẩm
- food colouring => Phẩm màu thực phẩm
- food company => Công ty thực phẩm
Definitions and Meaning of food and agriculture organization in English
food and agriculture organization (n)
the United Nations agency concerned with the international organization of food and agriculture
FAQs About the word food and agriculture organization
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp
the United Nations agency concerned with the international organization of food and agriculture
No synonyms found.
No antonyms found.
food allergy => Dị ứng thực phẩm, food additive => chất phụ gia thực phẩm, food => thức ăn, fonteyn => Fonteyn, fontenoy => Fontenoy,