Vietnamese Meaning of fonteyn
Fonteyn
Other Vietnamese words related to Fonteyn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fonteyn
- food => thức ăn
- food additive => chất phụ gia thực phẩm
- food allergy => Dị ứng thực phẩm
- food and agriculture organization => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp
- food and agriculture organization of the united nations => Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc
- food and drug administration => Cục Quản lý Dược
- food bank => Ngân hàng thực phẩm
- food cache => nơi cất thực phẩm
- food chain => chuỗi thức ăn
- food color => Màu thực phẩm
Definitions and Meaning of fonteyn in English
fonteyn (n)
English dancer who danced with Rudolf Nureyev (born in 1919)
FAQs About the word fonteyn
Fonteyn
English dancer who danced with Rudolf Nureyev (born in 1919)
No synonyms found.
No antonyms found.
fontenoy => Fontenoy, fontange => Fontange, fontanelle => родничок, fontanel => Thóp, fontal => vòi phun nước,