FAQs About the word equalized

cân bằng

of Equalize

điều chỉnh,cân bằng,bồi thường,tương đương,được san bằng,cân bằng,cân bằng,Cân bằng,được bố trí,cân bằng

bất cân bằng

equalize => cân bằng, equalization => bình đẳng, equality state => Tiểu bang Bình đẳng, equality before the law => bình đẳng trước pháp luật, equality => Bình đẳng,