Vietnamese Meaning of equaliser
bộ chỉnh âm
Other Vietnamese words related to bộ chỉnh âm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equaliser
- equalise => cân bằng
- equalisation => quân bình
- equaling => tương đương
- equaled => cân bằng
- equal-area projection => Phép chiếu diện tích bằng nhau
- equal-area map projection => Phép chiếu bản đồ diện tích bằng nhau
- equal to => bằng
- equal temperament => Âm giai đều
- equal sign => Dấu bằng
- equal protection of the laws => Bảo vệ bình đẳng trước pháp luật
Definitions and Meaning of equaliser in English
equaliser (n)
electronic equipment that reduces frequency distortion
a weight that balances another weight
FAQs About the word equaliser
bộ chỉnh âm
electronic equipment that reduces frequency distortion, a weight that balances another weight
No synonyms found.
No antonyms found.
equalise => cân bằng, equalisation => quân bình, equaling => tương đương, equaled => cân bằng, equal-area projection => Phép chiếu diện tích bằng nhau,