Vietnamese Meaning of equal temperament
Âm giai đều
Other Vietnamese words related to Âm giai đều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equal temperament
- equal to => bằng
- equal-area map projection => Phép chiếu bản đồ diện tích bằng nhau
- equal-area projection => Phép chiếu diện tích bằng nhau
- equaled => cân bằng
- equaling => tương đương
- equalisation => quân bình
- equalise => cân bằng
- equaliser => bộ chỉnh âm
- equalitarian => bình đẳng
- equalitarianism => chủ nghĩa bình đẳng
Definitions and Meaning of equal temperament in English
equal temperament (n)
the division of the scale based on an octave that is divided into twelve exactly equal semitones
FAQs About the word equal temperament
Âm giai đều
the division of the scale based on an octave that is divided into twelve exactly equal semitones
No synonyms found.
No antonyms found.
equal sign => Dấu bằng, equal protection of the laws => Bảo vệ bình đẳng trước pháp luật, equal opportunity => Cơ hội bình đẳng, equal => bằng, equador laurel => cây nguyệt quế Ecuador,