Vietnamese Meaning of equalitarianism
chủ nghĩa bình đẳng
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa bình đẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equalitarianism
- equalitarian => bình đẳng
- equaliser => bộ chỉnh âm
- equalise => cân bằng
- equalisation => quân bình
- equaling => tương đương
- equaled => cân bằng
- equal-area projection => Phép chiếu diện tích bằng nhau
- equal-area map projection => Phép chiếu bản đồ diện tích bằng nhau
- equal to => bằng
- equal temperament => Âm giai đều
Definitions and Meaning of equalitarianism in English
equalitarianism (n)
the doctrine of the equality of mankind and the desirability of political and economic and social equality
FAQs About the word equalitarianism
chủ nghĩa bình đẳng
the doctrine of the equality of mankind and the desirability of political and economic and social equality
No synonyms found.
No antonyms found.
equalitarian => bình đẳng, equaliser => bộ chỉnh âm, equalise => cân bằng, equalisation => quân bình, equaling => tương đương,