Vietnamese Meaning of equalise
cân bằng
Other Vietnamese words related to cân bằng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equalise
- equalisation => quân bình
- equaling => tương đương
- equaled => cân bằng
- equal-area projection => Phép chiếu diện tích bằng nhau
- equal-area map projection => Phép chiếu bản đồ diện tích bằng nhau
- equal to => bằng
- equal temperament => Âm giai đều
- equal sign => Dấu bằng
- equal protection of the laws => Bảo vệ bình đẳng trước pháp luật
- equal opportunity => Cơ hội bình đẳng
Definitions and Meaning of equalise in English
equalise (v)
compensate; make the score equal
make equal, uniform, corresponding, or matching
FAQs About the word equalise
cân bằng
compensate; make the score equal, make equal, uniform, corresponding, or matching
No synonyms found.
No antonyms found.
equalisation => quân bình, equaling => tương đương, equaled => cân bằng, equal-area projection => Phép chiếu diện tích bằng nhau, equal-area map projection => Phép chiếu bản đồ diện tích bằng nhau,